Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Bài 1 6.1 Vocabulary – Unit 6 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 1 6.1 Vocabulary – Unit 6 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Complete the names of places in school. The first letters are given. (Hoàn thành tên các địa điểm trong trường. Những chữ cái đầu tiên được đưa ra

Đáp án Bài 1 6.1 Vocabulary – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Complete the names of places in school. The first letters are given.

(Hoàn thành tên các địa điểm trong trường. Những chữ cái đầu tiên được đưa ra.)

1. All parents coming for Parents’ Evening should go first to reception to register.

2. The s_______ r_________ is the place where teachers spend most of their non-teaching time at school.

3. Our school’s really modern. There’s an interactive whiteboard, a laptop, and a

projector in every c_________.

4. We have an assembly meeting once a week in the s________ h________. This is where the headmaster tells us the latest news about the school.

5. I was late for class and got into trouble for running in the c________.

6. Have you seen Mrs. Loan, the physics teacher? I looked in the s_______, but she wasn’t there.

7. Our school has a large s________ f________ where we can play football, rugby, and cricket.

Lời giải:

1. reception

2.staff room

3. classroom

4. school hall

5. corridor

6. science lab

7. sports field

1. All parents coming for Parents’ Evening should go first to reception to register.

(Tất cả phụ huynh đến tham dự Parents’ Evening nên đến lễ tân trước để đăng ký.)

Giải thích: reception (n): lễ tân

2. The staff room is the place where teachers spend most of their non-teaching time at school.

(Phòng giáo viên là nơi giáo viên dành phần lớn thời gian không giảng dạy ở trường.)

Giải thích: staff room (n): phòng giáo viên

3. Our school’s really modern. There’s an interactive whiteboard, a laptop, and a

projector in every classroom.

(Trường của chúng tôi thực sự hiện đại. Có một bảng tương tác, một máy tính xách tay và một máy chiếu trong mỗi lớp học.)

Giải thích: classroom (n): lớp học

4. We have an assembly meeting once a week in the school hall. This is where the headmaster tells us the latest news about the school.

(Chúng tôi có một cuộc họp toàn thể mỗi tuần một lần trong hội trường của trường. Đây là nơi hiệu trưởng cho chúng tôi biết những tin tức mới nhất về trường.)

Giải thích: school hall (np): hội trường

5. I was late for class and got into trouble for running in the corridor.

(Tôi đã đến lớp muộn và gặp rắc rối vì chạy ngoài hành lang.)

Giải thích: corridor (n): hành lang

6. Have you seen Mrs. Loan, the physics teacher? I looked in the science lab, but she wasn’t there.

(Bạn đã thấy cô Loan, giáo viên vật lý chưa? Tôi đã xem xét phòng thí nghiệm khoa học, nhưng cô ấy không có ở đó.)

Giải thích: science lab (np): phòng thí nghiệm khoa học

7. Our school has a large sports field where we can play football, rugby, and cricket.

(Trường chúng tôi có một sân thể thao lớn, nơi chúng tôi có thể chơi bóng đá, bóng bầu dục và cricket.)