Đáp án Bài 1 4.1. Vocabulary – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery. Tham khảo: a bungalow (n): nhà gỗ.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Match the words from the box to pictures A-F.
(Nối các từ trong ô với các hình A-F.)
a bungalow a cottage
a semi-detached house a terraced house
a block of flatsa camper van
Hướng dẫn:
a bungalow (n): nhà gỗ
a semi-detached house (n): nhà liền kề
a block of flats (n): tòa chung cư
a cottage (n): nhà tranh
a terraced house (n): nhà nguyên căn liền kề
a camper van (n): xe tải cắm trại
Lời giải: