Trả lời Bài 9 Grammar Bank Section (1 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Hướng dẫn: Question words.
Câu hỏi/Đề bài:
9. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1 A: Whose/Who’s your favourite actor?
B: James McAvoy
2 A: What/Which time is your lesson?
B: At half past six
3 A: How/What long does the meeting last?
B: Two hours
4 A: Where/Why do you work?
B: At the local cinema
5 A: What/Who is your favourite sport?
B: Football
6 A: Why/When does the show start?
B: In 20 minutes
7 A: Whose/Who’s dog is this?
B: I think it’s Janice’s.
8 A: How often/far do you practice playing the piano?
B: Every day
Hướng dẫn:
What |
Sử dụng để hỏi về một điều gì đó? |
– What are you doing? – What do you think about the movie? |
When |
Dùng để hỏi về thời gian |
– When will the meeting start? – When are you leaving? |
Where |
Dùng để hỏi về địa điểm, vị trí. |
– Where’s my bag? – Where do you live? |
Who |
Dùng để hỏi về người |
– Who do you love the most in your family? – Who told you that story? |
Whom |
Được sử dụng để hỏi về người (đối tượng của động từ) |
– Whom did you see in the morning? I saw Mr. Mark, my English teacher. – Whom was Jim talking to? He was talking to Jack, his new roommate. |
Which |
Được sử dụng để hỏi về sự lựa chọn |
– Which one do you choose? The left or right? – Of all the drinks in the menu, which one would you like? |
Whose |
Được sử dụng để hỏi về sự sở hữu |
– Whose pencil is this? Is it yours? – Whose books are these? |
Why |
Được sử dụng để hỏi về lý do / nguyên nhân. |
– Why did it happen? I didn’t understand. – Why is he crying? |
How |
Được sử dụng để hỏi về cách thức / quy trình |
– How can you explain this problem? Please tell us. – How can you get here? |
Lời giải:
1-Who |
2-what |
3-how |
4-where |
5-what |
6-when |
7-whose |
8-how often |
1 A: Whose/Who’s your favourite actor?
B: James McAvoy
1 A: Diễn viên yêu thích của bạn là ai?
B: James McAvoy
2 A: What/Which time is your lesson?
B: At half past six
2 A: Giờ học của bạn là mấy giờ?
B: Lúc sáu giờ rưỡi
3 A: How/What long does the meeting last?
B: Two hours
3 A: Cuộc họp kéo dài bao lâu?
B: Hai giờ
4 A: Where/Why do you work?
B: At the local cinema
4 A: Bạn làm việc ở đâu?
B: Tại rạp chiếu phim địa phương
5 A: What/Who is your favourite sport?
B: Football
5 A: Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
B: Bóng đá
6 A: Why/When does the show start?
B: In 20 minutes
6 A: Khi nào chương trình bắt đầu?
B: Trong 20 phút nữa
7 A: Whose/Who’s dog is this?
B: I think it’s Janice’s.
7 A: Con chó của ai đây?
B: Tôi nghĩ đó là của Janice.
8 A: How often/far do you practice playing the piano?
B: Every day
8 A: Bạn thường tập chơi piano bao lâu một lần?
B: Mỗi ngày