Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Bright Bài 4 1a. Reading – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 4 1a. Reading – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 – Bright: Vocabulary Household chores & Daily routines (Từ vựng: Việc và & hoạt động hàng ngày) 4. Complete the phrases. (Hoàn thành các cụm từ

Giải chi tiết Bài 4 1a. Reading – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Tham khảo: vacuum (v): làm sạch cái gì bằng máy hút bụi.

Câu hỏi/Đề bài:

Vocabulary

Household chores & Daily routines

(Từ vựng: Việc và & hoạt động hàng ngày)

4.Complete the phrases.

(Hoàn thành các cụm từ.)

vacuum dust set clear do load mop do

1. ______________ the table

2. ______________ the floor

3. _______________ the dishwasher

4. _______________ the furniture

5. _______________ the table

6. _______________ the rug

7. _______________ the ironing

8. _______________ the laundry

Hướng dẫn:

vacuum (v): làm sạch cái gì bằng máy hút bụi

dust (v): quét bụi, phủi bụi

set (v): đặt, để

clear (v): dọn dẹp

do (v): làm

load (v): chất, chở

mop (v): lau, chùi

Lời giải:

1. clear

2. mop

3. load

4. dust

5. set

6. vaccum

7. do

8. do

1. clear the table: dọn dẹp bàn

2. mop the floor: lau sàn

3. load the dishwasher: vận hành máy rửa bát

4. dust the furniture: phủi bụi đồ đạc

5. set the table: bày bàn ăn

6. vaccum the rug: hút bụi thảm trải sàn

7. do the ironing: là/ ủi

8. do the laundry: giặt giũ