Đáp án Bài 3 Grammar Bank Section (1 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Gợi ý: Make (v): làm.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Complete the school rules using the correct imperative form of the verbs below.
(3. Hoàn thành các quy tắc của trường bằng cách sử dụng hình thức mệnh lệnh đúng của các động từ dưới đây.)
• make • be • listen • keep • throw • run • write • eat
SCHOOL RULES
1 ____________ on time.
2 ____________ in the corridors.
3 ____________ all electronic devices in your schoolbag.
4 ____________ to your teacher.
5 ____________ in class.
6 ____________ on your desk .
7 ____________ noise.
8 ____________ litter in the bin.
Hướng dẫn:
Make (v): làm
Listen (v): nghe
Keep (v): giữ
Throw (v): ném
Run (v): chạy
Write (v): viết
Eat (v): ăn
Lời giải:
1-be |
2-don’t run |
3-keep |
4-listen |
5-don’t eat |
6-don’t write |
7-don’t make |
8-throw |
1 Be on time.
(Luôn đúng giờ)
2 Don’t run in the corridors.
(Không chạy trong hành lang)
3 Keep all electronic devices in your schoolbag.
(Giữ các thiết bị điện tử trong cặp của bạn)
4 Listen to your teacher.
(Lắng nghe cô giáo của bạn)
5 Don’t eat in class.
(Không ăn trong lớp học)
6 Don’t write on your desk .
(Không viết ra bàn)
7 Don’t make noise.
(Không tạo tiếng ồn)
8 Throw litter in the bin.
(Ném rác vào thùng)