Đáp án Bài 3 5b. Grammar – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Tham khảo: Remember+to-V. Nhớ phải làm gì.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Put the verbs in brackets into the correct form, to-infinitive or -ing.
(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng, to-infinitive hoặc -ing.)
1a. Oh no! I forgot __________________ (turn) my computer off!
1b. Jane will never forget __________________ (organise) the charity event last year.
2a. Before getting in his tent, James stopped __________________ (put out) the campfire.
2b. Tourists need to stop __________________ (drop) litter in the parks and beaches in our area.
3a. Please remember __________________ (bring) your tickets when visiting the exhibition.
3b. I remember __________________ (rescue) baby turtles when I was in Thailand.
Hướng dẫn:
Remember+to-V. Nhớ phải làm gì
Remember+V-ing. Nhớ đã làm gì
Forget+to-V. Quên phải làm gì
Forget+V-ing. Quên đã làm gì
Stop+to-V. Dừng việc này để làm việc khác
Stop+V-ing. Dừng hẳn làm gì
Lời giải:
1a-to turn 1b-organising |
2a-to put out 2b-dropping |
3a-to bring 3b-rescuing |
1a. Oh no! I forgot to turn (turn) my computer off!
(Ôi không! Tôi quên tắt máy tính của mình!)
1b. Jane will never forget organising (organise) the charity event last year.
(Jane sẽ không bao giờ quên tổ chức sự kiện từ thiện năm ngoái.)
2a. Before getting in his tent, James stopped to put out (put out) the campfire.
(Trước khi vào lều của mình, James dừng lại để đốt lửa trại.)
2b. Tourists need to stop dropping (drop) litter in the parks and beaches in our area.
(Khách du lịch cần ngừng xả rác trong các công viên và bãi biển trong khu vực của chúng ta.)
3a. Please remember to bring (bring) your tickets when visiting the exhibition.
(Xin vui lòng nhớ mang theo vé của bạn khi tham quan triển lãm.)
3b. I remember rescuing (rescue) baby turtles when I was in Thailand.
(Tôi nhớ lần giải cứu rùa con khi tôi ở Thái Lan.)