Giải Bài 3 1e. Writing – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Hướng dẫn: sleep a lot: ngủ nhiều.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Look at the table below and make sentences as in the example.
(Nhìn vào bảng dưới đây và đặt các câu như trong ví dụ.)
|
Saturday (Thứ Bảy) |
Sunday (Chủ nhật) |
sleep a lot |
✓ |
✓ |
listen to music |
|
✓ |
hang out with friends |
✓ |
|
go to the mall |
✓ |
|
do chores |
✓ |
|
watch films with family |
|
✓ |
do homework |
✓ |
|
make breakfast |
|
✓ |
Mia usually sleeps a lot at the weekend.
(Mia thường ngủ nhiều vào cuối tuần.)
Hướng dẫn:
sleep a lot: ngủ nhiều
listen to music: nghe nhạc
hang out with friends: đi chơi với bạn bè
go to the mall: đi mua sắm
do chores: làm việc nhà
watch films with family: xem phim với gia đình
make breakfast: làm bữa sáng
Lời giải:
– Mia usually listens to music on Sunday.
(Mia thường nghe nhạc vào Chủ nhật.)
– Mia usually hangs out with her friends on Saturday.
(Mia thường đi chơi với bạn bè vào thứ Bảy.)
– Mia usually go to the mall on Saturday.
(Mia thường đến trung tâm mua sắm vào thứ Bảy.)
– Mia usually does chores on Saturday.
(Mia thường làm việc nhà vào thứ Bảy.)
– Mia usually watches films with her family on Sunday.
(Mia thường xem phim với gia đình vào Chủ nhật.)
– Mia usually does her homework on Saturday.
(Mia thường làm bài tập về nhà vào thứ Bảy.)
– Mia usually makes breakfast on Sunday.
(Mia thường làm bữa sáng vào Chủ nhật.)