Đáp án Bài 2 Hello! trang 4 – Hello! (trang 4) – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Tham khảo: listen (v): lắng nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
Classroom language (Ngôn ngữ lớp học)
2. Complete the classroom rules with listen, don’t use, raise, do, don’t eat and bring.
(Hoàn thành các quy định trong lớp học với listen, don’t use, raise, do, don’t eat, và bring.)
Ms Taylors’ six classroom rules
1. Keep all electronic devices in your bag. ________ your mobile phone.
2. Snacks are for break time only. ____________ the classroom.
3. Do not shout out answers. _________ your hand.
4. Work hard outside the classroom. _________ your homework.
5. Be prepared for the lesson. _________ books to class.
6. Don’t talk when Ms Taylor is speaking. _______ to your teacher.
Hướng dẫn:
listen (v): lắng nghe
don’t use (v): không sử dụng
raise (v): giơ lên, nâng lên
do (v): làm
don’t eat: không ăn
bring (v): mang theo
Cấu trúc câu mệnh lệnh:
– Dạng khẳng định: V (động từ nguyên thể)!
– Dạng phủ địn: Don’t + V (động từ nguyên thể)!
Lời giải:
1. Don’t use |
2. Don’t eat |
3. Raise |
4. Do |
5. Bring |
6. Listen |
1. Keep all electronic devices in your bag. Don’t use your mobile phone.
(Giữ tất cả các thiết bị điện tử trong túi của bạn. Không sử dụng điện thoại di động của bạn.)
2. Snacks are for break time only. Don’t eat in the classroom.
(Đồ ăn nhẹ chỉ dành cho thời gian giải lao. Không ăn trong lớp học.)
3. Do not shout out answers. Raise your hand.
(Không hét lên câu trả lời. Giơ tay lên.)
4. Work hard outside the classroom. Do your homework.
(Làm việc chăm chỉ bên ngoài lớp học. Làm bài tập về nhà.)
5. Be prepared for the lesson. Bring your books to class.
(Chuẩn bị cho bài học. Mang sách đến lớp.)
6. Don’t talk when Ms Taylor is speaking. Listen to your teacher.
(Không nói chuyện khi cô Taylor đang nói. Lắng nghe giáo viên của bạn.)