Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Bright Bài 2 3e. Writing – Unit 3 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 2 3e. Writing – Unit 3 SBT Tiếng Anh 10 – Bright: Use the prompts to make invitations. (Sử dụng gợi ý để tạo lời mời) Would/like/come/art fair/me? Why/don’t/bring/something/toy sale? 3. What/about/take/part/half marathon? 4. Do/fancy/volunteer/animal shelter? 5. Please/come charity event/me

Trả lời Bài 2 3e. Writing – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Hướng dẫn: *Cấu trúc.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Use the prompts to make invitations.

(Sử dụng gợi ý để tạo lời mời)

1. Would/like/come/art fair/me?

2. Why/don’t/bring/something/toy sale?

3. What/about/take/part/half marathon?

4. Do/fancy/volunteer/animal shelter?

5. Please/come charity event/me.

Hướng dẫn:

*Cấu trúc:

  • Would you like to V: muốn làm gì

  • Why don’t you +Vbare?: Tại sao bạn không (đề xuất/gợi ý ai đó làm gì)

  • What about +Ving: Còn việc này thì sao?

  • Do/Does + S +Ving: Ai đó có thích làm gì không?

  • Vbare +O/Don’t +O: (Câu mệnh lệnh)

Lời giải:

1. Would/like/come/art fair/me?

→Would you like to come to an art fair with me?

(Bạn có muốn đến một hội chợ nghệ thuật với tôi không?)

2. Why/don’t/bring/something/toy sale?

→Why don’t you bring something for the toy sale?

(Tại sao bạn không mang theo thứ gì đó để bán đồ chơi?)

3. What/about/take/part/half marathon?

→ What about taking part in a half marathon?

(Còn về việc tham gia marathon thì sao?)

4. Do/fancy/volunteer/animal shelter?

→Do you fancy volunteering at an animal shelter?

(Bạn có thích làm tình nguyện tại một trại động vật không?)

5. Please/come/charity event/me.

→ Please come to the charity event with me.

(Hãy đến tham dự sự kiện từ thiện với tôi.)