Giải Bài 1 3a. Reading – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Gợi ý: donate (v) quyên góp.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
1. Fill in the gaps with the words from the list below.
(Điền vào khoảng trống bằng các từ trong danh sách dưới đây)
• donate • have • organise • collect • sell
Hướng dẫn:
donate (v) quyên góp
have (v): có
organise (v) tổ chức
collect (v): thu thập
sell (v): bán
Lời giải:
1-collect |
2-donate |
3-organise |
4-sell |
5-have |
1. Jone wants to collect foods from local supermarkets for the homeless.
(Jone muốn thu thập thực phẩm từ các siêu thị địa phương cho người vô gia cư.)
2. Tom has some old clothes to donate to the charity shop.
(Tom có một số quần áo cũ để quyên góp cho cửa hàng từ thiện.)
3. The athletics team agreed to organise a marathon for people in need.
(Đội điền kinh đã thống nhất tổ chức cuộc thi chạy marathon cho những người có nhu cầu.)
4. Stella at the event sell second-hand toys for £1 each.
(Tại sự kiện này, Stella bán đồ chơi cũ với giá 1 bảng Anh mỗi chiếc.)
5. Julie’s art class decided to have an art fair to help the local park.
(Lớp học nghệ thuật của Julie đã quyết định có một hội chợ nghệ thuật để giúp đỡ công viên địa phương.)