Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời vào đêm qua tại Nhà hát Sondheim….. Nội dung các em đang xem là một trong những bài viết thuộc “Đề thi giữa kì 1 (tiếp)” trong Đề thi giữa kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 – Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
HƯỚNG DẪN GIẢI
Thực hiện: Ban chuyên môn
36. she was performing last night
37. didn’t use to watch horror films, but I’m into them now
38. was listening to music, my mum was preparing dinner
39. J.K. Rowling was travelling on a train, she thought of ideas for her first book
40. the lights went out, the castle concert was taking place last night
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
1. B
A. museum /mjuˈziːəm/
B. disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
C. musical /ˈmjuːzɪkl/
D. amusing /əˈmjuːzɪŋ/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /s/, các phương án còn lại được phát âm /z/.
Chọn B.
2. A
Quy tắc phát âm đuôi “-s/-es”:
– /ɪz/ khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/.
– /s/ khi từ có tận cùng là các âm /p/, /k/, /f/, /t/, /θ/.
– /z/ khi từ có tận cùng là các âm còn lại.
A. paintings /ˈpeɪntɪŋz/
B. events /ɪˈvents/
C. remarks /rɪˈmɑːks/
D. photographs /ˈfəʊtəɡrɑːfs/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /s/, các phương án còn lại được phát âm /z/.
Chọn B.
3. C
A. culture /ˈkʌltʃə(r)/
B. puppet /ˈpʌpɪt/
C. perform /pəˈfɔːm/
D. drama /ˈdrɑːmə/
Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn C.
4. D
A. classical /ˈklæsɪkl/
B. audience /ˈɔːdiəns/
C. tragedy /ˈtrædʒədi/
D. entertain /ˌentəˈteɪn/
Phương án D có trọng âm 3, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn D.
5. B
A. surface (n): bề mặt
B. stage (n): sân khấu
C. exhibition (n): triển lãm
D. scene (n): cảnh quay
=> I feel nervous to get on stage and perform in front of so many people.
(Tôi cảm thấy lo lắng khi ở trên sân khấu và biểu diễn trước quá nhiều người.)
Chọn B.
6. C
A. classical (n): nhạc cổ điển
B. folk (n): nhạc dân gian
C. rock (n): nhạc rock
D. musical (n): nhạc kịch
=> My parents love opera – they can’t stand noisy modern music like rock.
(Bố mẹ tôi thích nhạc thính phòng – họ không chịu được âm nhạc hiện đại ồn ào như rock.)
Chọn C.
7. A
A. audience (n): khán giả
B. seats (n): chỗ ngồi
C. performance (n): màn trình diễn
D. actors (n): nam diễn viên
=> At the end of the concert, the entire audience stood up and clapped for about 5 minutes.
(Cuối buổi hòa nhạc, toàn bộ khan giả đứng lên và vỗ tay khoảng 5 phút.)
Chọn A.
8. D
A. were watching (quá khứ tiếp diễn): xem
B. were visiting (quá khứ tiếp diễn): thăm/ tham quan
C. went (quá khứ đơn): đi
D. attended (quá khứ đơn): tham gia
=> About 50,000 people attended the music festival despite the rain.
(Khoảng 50.000 người đã tham gia lễ hội âm nhạc bất kể trời mưa.)
Chọn D.
9. C
“He was only nine” (Khi anh ấy mới 9 tuổi) => thì quá khứ đơn. Cấu trúc câu khẳng định: S + Ved/V2
A. was giving => quá khứ tiếp diễn
B. gives => hiện tại đơn
C. gave => quá khứ đơn
D. has given => hiện tại hoàn thành
=> He was only nine when he gave his first public show.
(Anh ấy chỉ mới 9 tuổi khi anh ấy trình diễn trước công chúng lần đầu tiên.)
Chọn C.
10. B
A. festival (n): lễ hội
B. orchestra (n): dàn đồng ca
C. drama (n): kịch
D. musical (n): nhạc kịch
=> After winning the competition, the young conductor had his first opportunity to lead a(n) orchestra.
(Sau khi chiến thắng cuộc thi, nhạc trưởng trẻ có cơ hội đầu tiên chỉ huy một dàn đồng ca.)
Chọn B.
11. A
Cấu trúc: While + S1 + was/ were V-ing, S2 + was/ were V-ing => dùng để diễn tả hai sự việc đang xảy ra đồng thời trong quá khứ.
=> While our friends were relaxing during breaks at school, we were rehearsing for the show.
(Trong khi bạn bè của chúng tôi đang thư giãn trong giờ giải lao ở trường, chúng tôi đang tập dượt cho buổi biểu diễn.)
Chọn A.
12. C
A. museum (n): bảo tàng
B. festival (n): lễ hội
C. exhibition (n): triển lãm
D. performance (n): màn trình diễn
=> I went to a lovely exhibition at the Royal Academy of Arts yesterday. More than 200 watercolour paintings from across the UK had been gathered and displayed.
(Tôi đã đến một buổi triển lãm đáng yêu tại Học viện Nghệ thuật Hoàng gia ngày hôm qua. Hơn 200 bức tranh màu nước từ khắp Vương quốc Anh đã được tập hợp và trưng bày.)
Chọn C.
13. D
Câu phía sau được chia thì quá khứ đơn nên câu hỏi cũng dùng thì quá khứ đơn. Cấu trúc câu hỏi: Did + S + V(nguyên thể)?
A. Do you cry => hiện tại đơn
B. Were you crying => quá khứ tiếp diễn
C. Would you cry => câu hỏi gợi ý/ đề nghị
D. Did you cry => quá khứ đơn
=> Did you cry at the end of the movie? I thought it was really sad.
(Cuối phim bạn có khóc không? Tôi nghĩ nó thật sự buồn.)
Chọn D.
14. B
“In 2020” (năm 2020) => dấu hiệu nhận biết thì quá khứ. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn câu khẳng định: S (số ít) + was V-ing.
=> In 2010, Jay was working as a dancer in a local club in his hometown. That’s where they discovered his talent.
(Năm 2010, Jay đang làm vũ công trong một câu lạc bộ địa phương ở quê nhà. Đó là nơi họ phát hiện ra tài năng của anh ấy.)
Chọn B.
15. A
be into sth: yêu thích
A. loves: yêu thích
B. doesn’t mind: không ngại/ không phiền
C. practices: thực hành/ luyện tập
D. feels uninterested: cảm thấy không thích thú
=> is not really into = loves
Isabella is really into ballet. Nothing makes her happier than when she’s performing on stage.
(Isabella thực sự thích múa ba lê. Không gì khiến cô ấy hạnh phúc hơn khi được biểu diễn trên sân khấu.)
Chọn A.
16. D
date back (v): bắt đầu/ có nguồn gốc
A. first saw: lần đầu nhìn thấy
B. first visited: lần đầu tiên ghé thăm
C. first watched: lần đầu tiên xem
D. first appeared: lần đầu tiên xuất hiện
=> dates back = first appeared
Water puppetry is a tradition that dates back as far as the 11th century.
(Múa rối nước là một truyền thống có từ thế kỷ 11.)
Chọn D.
17. C
be not my thing: không phải cái tôi thích
A. I dislike it.: Tôi ghét nó.
B. I’m not a big fan of it.: Tôi không thích nó cuồng nhiệt lắm.
C. I’m keen on it.: Tôi thích nó.
D. I hate it.: Tôi ghét nó.
=> is not my thing >< I’m keen on it
EDM is not my thing. I prefer country music because it’s soft and relaxing.
(EDM không phải là sở thích của tôi. Tôi thích nhạc đồng quê hơn vì nó nhẹ nhàng và thư giãn.)
Chọn C.
18. B
catchy (adj): cuốn hút/ hấp dẫn
A. easy to remember (adj): dễ nhớ
B. forgettable (adj): dễ quên
C. amazing (adj): xuất sắc/ tuyệt vời
D. easy to learn (adj): dễ học
=> catchy >< forgettable
I’m a big fan of BTS. The band is really talented and their songs are catchy.
(Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của BTS. Ban nhạc thực sự tài năng và các bài hát của họ rất hấp dẫn.)
Chọn B.
19. C
– Cấu trúc: S1 + was/were V-ing while S2 + was/ were V-ing => để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
– Cụm động từ:
+ put on: mặc vào (quần áo)
+ put up: treo lên/ nâng lên
My sister was making a cake while my brothers were putting up the decorations for the party.
(Em gái tôi đang làm bánh trong khi anh em tôi đang trang trí cho bữa tiệc.)
Chọn C.
20. A
“a few minutes ago” (cách đây vài phút) => dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn. Cấu trúc câu khẳng định: S + Ved/V2.
Sửa: were announcing => announced
They announced the results of the competition a few minutes ago, and John won 1st prize.
(Họ đã công bố kết quả của cuộc thi cách đây vài phút, và John đã giành được giải nhất.)
Chọn A.
21. B
A. Aha, I didn’t believe it.: Haha mình không tin đâu.
C. Oh, thank goodness!: Ôi, tạ ơn trời!
B. Wow, did you really?: Quào, thật á?
D. Eek, that’s wonderful.: Éc, thật tuyệt vời.
Mike: “Hey, Andy. I have won the singing competition.”
(Này Andy. Mình đã thắng cuộc thi hát.)
Andy: “Wow, did you really?”
(Quào, thật á?)
Chọn B.
22. A
A. Phew, that was lucky.: Phù, thật may mắn.
B. Oh dear, what was she doing?: Ôi trời, anh ấy đang làm gì vậy?
C. Aha, how terrible.: Haha kinh khủng quá.
D. Hmm! What a shock!: Hừm! Sốc thật!
Student A: “My sister fell from the stage during her performance. Luckily, she just sprained her ankle.”
(Học sinh A: “Chị gái tôi bị ngã từ trên sân khấu trong buổi biểu diễn của mình. May mắn là chị ấy chỉ bị bong gân cổ chân.”)
Student B: “Phew, that was lucky.”
(Học sinh B: “Phù, thật may mắn.”)
Chọn A.
23. D
A. Eek, no way!: Êu, không đời nào!
B. Aha, I’ll think about it.: Haha, tôi sẽ nghĩ về nó.
C. Really? I don’t believe it.: Thật á? Tôi không tin đâu.
D. Hmm, I’m not sure.: Hừm, tôi không chắn nữa.
Student A: “You sing beautifully. You should join the school choir.”
(Học sinh A: “Bạn hát rất hay. Bạn nên tham gia dàn hợp xướng của trường.”)
Student B: “Hmm, I’m not sure.”
(Học sinh B: “Hừm, tôi không chắc nữa.”)
Chọn D.
24. amusing
Sau động từ “was” và trạng từ “particularly” cần tính từ.
amuse (v): giải trí
amusing (adj): gây cười
The comedy was not particularly amusing.
(Bộ phim hài không đặc biệt gây cười.)
Đáp án: amusing
25. performance
Sau mạo từ “an” và tính từ “excellent” cần danh từ.
perform (v): biểu diễn
performance (n): màn trình diễn
British actress Amanda Haslett gave an excellent performance as Lady Macbeth at the Globe Theatre last night.
(Nữ diễn viên người Anh Amanda Haslett đã có một màn trình diễn xuất sắc trong vai Lady Macbeth tại Nhà hát Globe vào tối qua.)
Đáp án: performance
26. Therefore
But: nhưng
Therefore: vì vậy (sau đó có dấu phẩy)
So: vì vậy (sau đó không có dấu phẩy)
However: tuy nhiên
It has been more than a year since theatres had to close their doors to help stop the spread of coronavirus. Therefore, I was really excited.
(Đã hơn một năm kể từ khi các rạp chiếu phim phải đóng cửa để ngăn chặn sự lây lan của coronavirus. Vì vậy, tôi thực sự rất phấn khích.)
Đáp án: Therefore
27. musical
opera (n): nhạc thính phòng
concert (n): buổi hòa nhạc
musical (n): nhạc kịch
ballet (n): múa ba lê
We saw the musical Les Miserables.
(Chúng tôi đã xem vở nhạc kịch Les Miserables.)
Đáp án: musical
28. seats
seats (n): chỗ ngồi
sits (v): ngồi
stage (n): sân khấu
place (n): nơi chốn
My mother had bought the tickets three weeks in advance, so we got good seats.
(Mẹ tôi đã mua vé trước ba tuần, vì vậy chúng tôi có chỗ ngồi tốt.)
Đáp án: seats
29. impressed
surprising (adj): ngạc nhiên
interested in (adj): thích thú
disappointed (adj): thất vọng
impressed by (adj): ấn tượng bởi
I was particularly impressed by the male lead singer.
(Tôi đặc biệt ấn tượng về nam ca sĩ chính.)
Đáp án: impressed
30. powerful
talented (adj): có tài
powerful (adj): đầy năng lượng
noisy (adj): ồn ào
relaxed (adj): thoải mái
His voice was amazingly powerful.
(Giọng anh ấy đầy nội lực một cách đáng kinh ngạc.)
Đáp án: powerful
Bài đọc hoàn chỉnh:
Hi Sammy,
I had an amazing time last night at Sondheim Theatre. It has been more than a year since theatres had to close their doors to help stop the spread of coronavirus. (26) Therefore, I was really excited. We saw the (27) musical Les Miserables. The theatre was completely full. My mother had bought the tickets three weeks in advance, so we got good (28) seats. When we arrived, we had our temperature checked and were asked to wear face masks at all times inside the theatre. The show was magnificent – from the opening moments of the show to the final songs. I couldn’t take my eyes off the stage. I was particularly (29) impressed by the male lead singer. His voice was amazingly (30) powerful. And at the end of the show, everyone stood up and clapped and cheered for five minutes. I love going out to the theatre and I enjoy all types of shows, from comedy to tragedy and musicals. It’s brilliant being part of an audience. You can feel the atmosphere and see how different people react to what’s on the stage.
See you soon,
Alice
Tạm dịch:
Chào Sammy,
Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời vào đêm qua tại Nhà hát Sondheim. Đã hơn một năm kể từ khi các rạp chiếu phim phải đóng cửa để ngăn chặn sự lây lan của coronavirus. Vì vậy, tôi thực sự rất hào hứng. Chúng tôi đã xem vở nhạc kịch Les Miserables. Rạp đã hoàn toàn kín chỗ. Mẹ tôi đã mua vé trước ba tuần, vì vậy chúng tôi có chỗ ngồi tốt. Khi chúng tôi đến, chúng tôi đã được kiểm tra nhiệt độ và được yêu cầu đeo khẩu trang mọi lúc trong rạp. Buổi biểu diễn rất hoành tráng – từ những giây phút mở màn cho đến những bài hát cuối cùng. Tôi không thể rời mắt khỏi sân khấu. Tôi đặc biệt ấn tượng bởi nam ca sĩ chính. Giọng hát của anh ấy mạnh mẽ một cách đáng kinh ngạc. Và khi kết thúc chương trình, tất cả mọi người đều đứng lên vỗ tay và cổ vũ trong 5 phút. Tôi thích ra rạp và tôi thưởng thức tất cả các thể loại chương trình, từ hài kịch đến bi kịch và nhạc kịch. Thật tuyệt khi trở thành một phần của khán giả. Bạn có thể cảm nhận bầu không khí và xem những người khác nhau phản ứng như thế nào với những gì trên sân khấu.
Sớm gặp lại bạn nhé,
Alice
Tạm dịch bài đọc:
Ca trù là một thể loại hát của miền Bắc Việt Nam. Nó có từ thế kỷ 11. Vào thế kỷ 13, thời Lý, nó chính thức được công nhận là hình thức giải trí của cung đình. Vào thế kỷ 15, Ca trù được phổ biến và truyền bá khắp miền Bắc Việt Nam. Nhưng mãi đến thế kỷ 20, nó mới được thế giới biết đến nhờ giọng ca của nữ ca sĩ nổi tiếng Quách Thị Hồ. Ca trù là một nghệ thuật thơ ca tinh vi. Lời bài hát của nó là những bài thơ. Điều đặc biệt là nó có thể phù hợp với mọi thể loại thơ, bất kể dài hay ngắn. Đặc điểm này khiến Ca Trù trở thành một loại hình nghệ thuật trình diễn độc đáo. Và khác với âm nhạc hiện đại, Ca Trù có hệ thống ký hiệu và không gian âm nhạc riêng. Một buổi biểu diễn Ca trù đặc trưng thường có ít nhất ba người biểu diễn. Ca sĩ luôn là nữ. Cô vừa hát vừa chơi đàn phách (hay còn gọi là phách), một loại nhạc cụ làm bằng gỗ hoặc tre được đánh bằng hai thanh gỗ. Một nam nhạc sĩ đệm đàn cho ca sĩ trên cây đàn bầu ba dây (được gọi là đàn đáy) và một tay trống tạo ra âm thanh mạnh mẽ của trống khen ngợi. Ca sĩ cần học chơi phách trước khi học phương pháp thanh nhạc, và phải mất từ ba đến mười năm mới có thể thành thạo thanh nhạc và kỹ thuật phách. Năm 2009, Ca trù đã vinh dự được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Ngày nay, có khoảng 14 câu lạc bộ Ca trù, trải dài từ Bắc vào Nam của Việt Nam. Tuy nhiên, vì những hình thức giải trí hiện đại, Ca Trù không được thế hệ trẻ ưa chuộng và đang dần mất đi lượng người hâm mộ.
31. D
Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Cách biểu diễn Ca Trù
B. Làm thế nào để Ca Trù trở thành Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
C. Lịch sử âm nhạc cổ truyền Việt Nam
D. Ca trù – một loại hình âm nhạc truyền thống của Việt Nam
=> What is the main idea of the passage? – Ca Trù – a Vietnamese traditional type of music
(Ý chính của đoạn văn là gì? – Ca trù – một loại hình âm nhạc truyền thống của Việt Nam)
Chọn D
32. A
Cà Trù xuất hiện lần đầu tiên khi nào?
A. thế kỷ 11
B. thế kỷ 13
C. thế kỷ 15
D. Thời Lý
Thông tin: It dates back to the 11th century.
(Nó có từ thế kỷ 11.)
=> When did Ca Trù first appear? – the 11th century
(Cà Trù xuất hiện lần đầu tiên khi nào? – thế kỷ 11)
Chọn A.
33. C
Điều gì làm nên sự độc đáo của Cà Trù?
A. Nó được biểu diễn cho những người thuộc hoàng gia.
B. Nó có hệ thống ký hiệu âm nhạc và không gian khác nhau.
C. Đó là sự kết hợp giữa thơ và hát.
D. Nó được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
Thông tin: Ca Trù is a sophisticated art of sung poetry. Its lyrics are poems. The special thing about it is that it can fit any types of poems, no matter long or short. This feature makes Ca Trù a unique performance art.
(Ca Trù là một nghệ thuật thơ ca tinh vi. Lời bài hát của nó là những bài thơ. Điều đặc biệt là nó có thể phù hợp với mọi thể loại thơ, bất kể dài hay ngắn. Đặc điểm này khiến Ca Trù trở thành một loại hình nghệ thuật trình diễn độc đáo.)
=> What makes Ca Trù unique? – It’s a combination of poems and singing.
(Điều gì làm nên sự độc đáo của Cà Trù? – Đó là sự kết hợp giữa thơ và hát.)
Chọn C.
34. D
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Ca sĩ Quách Thị Hồ đã đưa Ca trù nổi tiếng toàn quốc.
B. Trong các buổi biểu diễn Ca trù luôn có ba người biểu diễn.
C. Ca sĩ phải học hát trước rồi mới chơi nhạc phách.
D. Cà Trù đang mất dần tính phổ biến.
Thông tin: However, because of modern forms of entertainment, Ca Trù is not favoured by the young generations and is gradually losing its fans.
(Tuy nhiên, vì những hình thức giải trí hiện đại, Ca Trùm không được thế hệ trẻ ưa chuộng và đang dần mất đi lượng fan hâm mộ.)
=> Which of the following is TRUE according to the passage? – Ca Trù is losing its popularity.
(Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn? – Cà Trù đang mất dần tính phổ biến.)
Chọn D.
35. B
Từ ‘đệm đàn’ gần nghĩa nhất với __________.
A. đi đến một nơi với người khác
B. chơi một nhạc cụ trong khi ai đó đang hát
C. ở cùng đội với ai đó
D. xuất hiện cùng lúc với ai đó
=> The word ‘accompanies’ is closest in meaning to play a musical instrument while someone is singing.
(Từ ‘đệm đàn’ gần nghĩa nhất với chơi một nhạc cụ trong khi ai đó đang hát.)
Chọn B.
36.
Julia hurt her knee during her performance last night.
(Julia đã bị thương ở đầu gối trong buổi biểu diễn tối qua.)
Cấu trúc: during + N = while + S + was/ were V-ing
=> Julia hurt her knee while she was performing last night.
(Julia đã bị thương ở đầu gối trong khi cô ấy đang biểu diễn tối qua.)
Đáp án: she was performing last night
37.
When I was a child, I never watched horror films, but I’m into them now.
(Khi còn bé, tôi chưa bao giờ xem phim kinh dị, nhưng bay giờ tôi thích chúng.)
Cấu trúc: S + didn’t use to + V(nguyên thể) => được dùng để diễn tả thói quen đã từng không có trong giờ khứ nhưng hiện tại lại có.
=> When I was a child, I didn’t use to watch horror films, but I’m into them now.
(Khi còn bé, tôi đã từng không xem phim kinh dị, nhưng bây giờ tôi lại thích chúng rồi.)
Đáp án: didn’t use to watch horror films, but I’m into them now
38.
My dad listened to the news and my mum prepared dinner at the same time.
(Bố tôi nghe tin tức và mẹ tôi chuẩn bị bữa tối cùng một lúc.)
Thì quá khứ tiếp diễn với “while” được dùng để diễn tả hai sự đang xảy ra đồng thời tại một thời điểm trong quá khứ. Cấu trúc: While S1 + was/were V-ing, S2 + was/were V-ing.
=> While my dad was listening to music, my mum was preparing dinner.
(Trong khi bố tôi đang nghe tin tức thì mẹ tôi đang nấu ăn.)
Đáp án: was listening to music, my mum was preparing dinner
39.
J.K. Rowling thought of ideas for her first book. She was travelling on a train.
(J.K. Rowling đã nghĩ ra ý tưởng cho quyển sách đầu tiên. Cô ấy đang đi tàu hỏa.)
Cấu trúc: While S1 + was/were V-ing, S2 + Ved/V2 => được dùng dể diễn tả sự việc đang kéo dài trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn) thì hành động khác (quá khứ đơn) chen ngang.
=> While J.K. Rowling was travelling on a train, she thought of ideas for her first book.
(Trong khi J.K. Rowling đang đi tàu hỏa, cô ấy đã nảy ra ý tưởng cho quyển sách đầu tiên của mình.)
Đáp án: J.K. Rowling was travelling on a train, she thought of ideas for her first book
40.
The lights went out. The castle concert was taking place last night.
(Đèn tắt. Buổi hòa nhạc lâu đài đang diễn ra tối qua.)
Cấu trúc: When S1 + Ved/V2, S1 + was/were V-ing, => được dùng dể diễn tả hành động ngắn (quá khứ đơn) chen ngang một sự việc đang kéo dài trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn).
=> When the lights went out, the castle concert was taking place last night.
(Khi đèn tắt, buổi hòa nhạc lâu đài đang diễn ra tối qua.)
Đáp án: the lights went out, the castle concert was taking place last night