Giải Câu hỏi trang 91 Luyện tập Bài 14. Tính biến thiên enthalpy của phản ứng hóa học SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo. Tham khảo: Áp dụng công thức: \({\Delta _r}H_{298}^o\)= \(\Sigma \)\({\Delta _f}H_{298}^o\)(sp) – \(\Sigma \)\({\Delta _f}H_{298}^o\.
Câu hỏi/Đề bài:
Dựa vào giá trị enthalpy tạo thành ở Bảng 13.1, hãy tính giá trị \({\Delta _r}H_{298}^o\) của các phản ứng sau: CS2(l) + 3O2(g) \(\xrightarrow{{{t^o}}}\) CO2(g) + 2SO2(g) (1) 4NH3(g) + 3O2 \(\xrightarrow{{{t^o}}}\) 2N2(g) + 6H2O(g) (2) \(\) |
Hướng dẫn:
Áp dụng công thức: \({\Delta _r}H_{298}^o\)= \(\Sigma \)\({\Delta _f}H_{298}^o\)(sp) – \(\Sigma \)\({\Delta _f}H_{298}^o\)(bđ)
Lời giải:
– Xét phản ứng: CS2(l) + 3O2(g) \(\xrightarrow{{{t^o}}}\) CO2(g) + 2SO2(g) (1)
Chất |
CS2(l) |
O2(g) |
CO2(g) |
SO2(g) |
\({\Delta _f}H_{298}^o\) |
+87,90 |
0 |
-393,50 |
-296,80 |
\({\Delta _r}H_{298}^o\) =\({\Delta _f}H_{298}^o\)(CO2) + 2.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(SO2) – \({\Delta _f}H_{298}^o\)(CS2) – 3.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(O2)
= (-393,50) + 2.(-296,80) – (+87,90) – 3.0
= -1075 kJ
– Xét phản ứng: 4NH3(g) + 3O2 \(\xrightarrow{{{t^o}}}\) 2N2(g) + 6H2O(g) (2)
Chất |
NH3(g) |
O2(g) |
N2(g) |
H2O(g) |
\({\Delta _f}H_{298}^o\) |
-45,90 |
0 |
0 |
-241,82 |
\({\Delta _r}H_{298}^o\) = 2.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(N2) + 6.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(H2O) – 4.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(NH3) – 3.\({\Delta _f}H_{298}^o\)(O2)
= 2.0 + 6.(-241,82) – 4.(-45,90) – 3.0
= -1267,32 kJ