Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 2
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2
Unit 3: Are those his pants? (Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2)
Unit 3: Are those his pants? (Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2)
Lesson Two
Lesson Three
Lesson Five
Lesson Four
Lesson One
Lesson Six
Bài 3 Lesson One – Unit 3 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Point and say. Stick. (Chỉ và nói. Dán.)...
Bài 1 Lesson Six – Unit 3 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen and read. (Nghe và đọc.) Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosy’s dress. (Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy...
Bài 2 Lesson Six – Unit 3 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Read and say. (Đọc và nói.) 1. Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosy’s dress. (Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy...
Từ vựng Lesson One – Unit 3 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: dress : váy, đầmSpelling: /dres/ sock : đôi tấtSpelling: /sɒk/ 3. T- shirt : áo phôngSpelling: /ti-ʃɜːt/ 4. pants : quần dàiSpelling: /pænts/ 5. shorts : quần đùiSpelling: /ʃɔːts/ 6...
Bài 3 Lesson Six – Unit 3 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen again and repeat. Act. (Nghe lại và nhắc lại. Đóng vai.)...
Từ vựng Lesson Six – Unit 3 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: clothes : quần áoSpelling: /kləʊðz/ sock : đôi tấtSpelling: /sɒk/ 3. T- shirt : áo phôngSpelling: /ti-ʃɜːt/ 4. pants : quần dàiSpelling: /pænts/ 5. shorts : quần đùiSpelling...
1
2
3
Trang 3 / 3