Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 2
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2
Starter: Hello! (Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2)
Starter: Hello! (Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2)
Từ vựng Lesson Four – Starter Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: orange : màu camSpelling: /ˈɒrɪndʒ/ blue : màu xanh da trờiSpelling: /bluː/ 3. red : màu đỏSpelling: /red/ 4. green : màu xanh láSpelling: /ɡriːn/ 5. purple : màu tímSpelling...
Bài 3 Lesson Three – Starter Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen to the sounds. Connect the letters. (Nghe các âm. Nối các chữ cái...
Từ vựng Lesson Two – Starter Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: orange : màu camSpelling: /ˈɒrɪndʒ/ blue : màu xanh da trờiSpelling: /bluː/ 3. red : màu đỏSpelling: /red/ 4. green : màu xanh láSpelling: /ɡriːn/ 5. purple : màu tímSpelling...
Bài 3 Lesson Six – Starter Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) It’s a little teddy bear. (Đây là một con gấu bông nhỏ.) 2. It’s a big teddy bear...
Từ vựng Lesson Five – Starter Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: goat : con dêSpelling: /ɡəʊt/ dog : con chóSpelling: /dɒɡ/ 3. hat : cái mũSpelling: /hæt/ 4. ink : mựcSpelling: /ɪŋk/ 5. jelly : mứtSpelling: /ˈdʒeli/ 6. kite...
Bài 4 Lesson Three – Starter Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Look and point to the sounds b, d and f. (Nhìn và chỉ vào các âm b, d and f...
Từ vựng Lesson Three – Starter Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: apple : quả táoSpelling: /ˈæpl/ bat : gậy bóng chàySpelling: /bæt/ 3. tub : bồn tắmSpelling: /tʌb/ 4. cat : con mèoSpelling: /kæt/ 5. dog : con chóSpelling: /dɒɡ/ 6...
Bài 4 Lesson Six – Starter Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Point and say. (Chỉ và nói) It’s a little chair. (Đây là một chiếc ghế nhỏ...
Từ vựng Lesson Six – Starter Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Monday : thứ haiSpelling: /ˈmʌndeɪ/ Tuesday : thứ baSpelling: /ˈtjuːzdeɪ/ 3. Wednesday : thứ tưSpelling: /ˈwenzdeɪ/ 4. Thursday : thứ nămSpelling: /ˈθɜːzdeɪ/ 5. Friday : thứ sáuSpelling: /ˈfraɪdeɪ/ 6...
1
2
3
Trang 3 / 3