Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 2
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2
Culture (Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2)
Culture (Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2)
Từ vựng Culture 1 – Culture Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: dog : con chóSpelling: /dɒɡ/ cat : con mèoSpelling: /kæt/ 3. hamster : con chuộtSpelling: /ˈhæmstə(r) / 4. fish : con cáSpelling...
Bài 1 Culture 3 – Culture Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại)...
Bài 2 Culture 3 – Culture Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen, read, and point. (Nghe, đọc và nhắc lại)...
Bài 3 Culture 2 – Culture Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Point and say. (Chỉ và nói)...
Từ vựng Culture 2 – Culture Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: card : thiệp mừngSpelling: /kɑːd/ lucky money : tiền mừng tuổi (lì xì) Spelling: /ˈlʌki/ /ˈmʌni/ 3. flower : hoaSpelling...
Bài 3 Culture 3 – Culture Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Point and say. (Chỉ và nói)...
Từ vựng Culture 3 – Culture Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: baseball : bóng bầu dụcSpelling: /ˈbeɪsbɔːl/ basketball : bóng rổSpelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/ 3. hockey : khúc côn cầuSpelling: /ˈhɒki/ 4. badminton : cầu lôngSpelling...
Bài 1 Culture 6 – Culture Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại)...
Bài 2 Culture 6 – Culture Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen, read, and point. (Nghe, đọc và chỉ)...
Bài 3 Culture 6 – Culture Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Draw your favourite breakfast and say. (Vẽ bữa ăn sáng yêu thích của em và nói): I like eat rice and eggs. I like rice...
1
2
3
Trang 2 / 3